Điện trở là gì? Các nghiên cứu khoa học về Điện trở

Điện trở là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện trong vật liệu dẫn, được đo bằng đơn vị ohm (Ω) theo định luật Ohm. Nó phản ánh bản chất vật liệu và hình học dây dẫn, liên quan chặt chẽ tới cơ chế vi mô, ảnh hưởng nhiệt độ và nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Giới thiệu về điện trở

Điện trở là một đại lượng vật lý mô tả khả năng cản trở dòng điện trong một vật liệu dẫn điện. Khi có một hiệu điện thế đặt lên hai đầu của vật dẫn, các electron tự do trong vật liệu sẽ di chuyển tạo thành dòng điện. Tuy nhiên, quá trình di chuyển này không diễn ra trơn tru, mà luôn bị cản trở bởi các ion, khuyết tật tinh thể hoặc các hạt tải khác, từ đó phát sinh điện trở. Đơn vị đo điện trở là ohm (Ω), được định nghĩa là tỉ số giữa hiệu điện thế một volt và dòng điện một ampere đi qua vật dẫn.

Khái niệm điện trở có mặt trong mọi hệ thống điện, từ các thiết bị điện gia dụng đơn giản cho tới các mạch điện tử vi mô phức tạp. Hiểu rõ về điện trở giúp giải thích và dự đoán hành vi của mạch điện trong nhiều điều kiện khác nhau. Nó cũng đóng vai trò cơ bản trong các môn học vật lý điện, kỹ thuật điện và công nghệ điện tử. Sự hiện diện của điện trở không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn được khai thác có chủ đích trong thiết kế kỹ thuật để kiểm soát và điều chỉnh dòng điện.

Điện trở mang tính chất tiêu tán năng lượng. Khi dòng điện chạy qua một điện trở, năng lượng điện được chuyển hóa thành nhiệt theo định luật Joule. Đây là cơ chế làm nóng trong các thiết bị gia nhiệt như bàn ủi, bếp điện, và cũng là lý do vì sao dây dẫn có thể nóng lên khi dòng điện lớn chạy qua. Vai trò của điện trở vừa là hạn chế dòng, vừa là chuyển đổi năng lượng, cho thấy tính đa dạng của nó trong cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp.

Định luật Ohm

Định luật Ohm là mối quan hệ cơ bản nhất trong điện học, liên kết ba đại lượng: hiệu điện thế (V), dòng điện (I) và điện trở (R). Định luật được phát biểu rằng hiệu điện thế đặt lên hai đầu một vật dẫn tỷ lệ thuận với cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn, và hệ số tỷ lệ chính là điện trở. Biểu thức toán học quen thuộc:

V=I×RV = I \times R

Trong đó, VV được đo bằng volt (V), II bằng ampere (A), và RR bằng ohm (Ω). Mối quan hệ này giúp kỹ sư và nhà nghiên cứu xác định được giá trị cần thiết của điện trở trong một mạch để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.

Định luật Ohm được ứng dụng trong vô số trường hợp thực tế. Ví dụ, khi muốn thiết kế mạch LED, ta cần chọn một điện trở phù hợp để giới hạn dòng điện qua LED, tránh làm hỏng linh kiện. Ngoài ra, định luật này còn là cơ sở để tính toán công suất tiêu thụ của một điện trở:

P=V×I=I2×R=V2RP = V \times I = I^2 \times R = \frac{V^2}{R}

Các công thức này cho thấy điện trở không chỉ ảnh hưởng đến dòng điện mà còn liên quan chặt chẽ đến hiệu suất và sự tiêu hao năng lượng trong mạch.

Bảng dưới đây minh họa một số trường hợp cụ thể theo định luật Ohm:

\n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n
Điện áp (V)Dòng điện (I)Điện trở (R)
10 V2 A5 Ω
12 V0.5 A24 Ω
5 V0.1 A50 Ω

Cơ chế vi mô của điện trở

Từ góc nhìn vi mô, dòng điện trong kim loại được hình thành bởi các electron tự do chuyển động trong mạng tinh thể. Khi các electron này di chuyển, chúng thường xuyên va chạm với các ion dương cố định trong mạng tinh thể. Mỗi lần va chạm, electron mất đi một phần động năng, phần năng lượng đó được chuyển hóa thành dao động của ion, tức là nhiệt. Đây chính là nguồn gốc của điện trở và sự sinh nhiệt trong dây dẫn.

Bên cạnh sự va chạm với ion, electron còn có thể bị tán xạ bởi các khuyết tật tinh thể, tạp chất hoặc biên hạt trong vật liệu. Trong chất bán dẫn, cơ chế còn phức tạp hơn vì số lượng hạt tải (electron và lỗ trống) phụ thuộc mạnh vào nhiệt độ và mức độ pha tạp. Do đó, điện trở không chỉ là một thông số cố định, mà còn phản ánh cấu trúc vi mô và chất lượng của vật liệu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến điện trở ở cấp độ vi mô có thể được tóm tắt như sau:

    \n
  • Mật độ ion và mức độ dao động của chúng trong mạng tinh thể.
  • \n
  • Tỷ lệ khuyết tật và tạp chất trong vật liệu.
  • \n
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ lên chuyển động electron.
  • \n
  • Sự hiện diện của biên hạt trong vật liệu đa tinh thể.
  • \n

Nhờ hiểu cơ chế này, các nhà khoa học đã có thể thiết kế vật liệu mới với điện trở thấp (dẫn điện tốt) hoặc điện trở cao (cách điện), tùy theo nhu cầu ứng dụng.

Các loại điện trở trong kỹ thuật

Trong kỹ thuật điện và điện tử, điện trở không chỉ được coi là một đại lượng vật lý mà còn tồn tại dưới dạng linh kiện. Các loại điện trở được chế tạo với cấu trúc và vật liệu khác nhau nhằm phục vụ nhiều mục đích sử dụng. Một số loại phổ biến bao gồm:

    \n
  • Điện trở carbon film: loại rẻ tiền, được làm từ lớp carbon mỏng phủ lên lõi gốm. Được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện dân dụng.
  • \n
  • Điện trở metal film: chế tạo từ kim loại mỏng phủ trên lõi cách điện, có độ chính xác cao và độ ổn định tốt hơn so với điện trở carbon.
  • \n
  • Điện trở wire-wound: làm từ dây kim loại quấn quanh lõi gốm, có thể chịu được công suất lớn, thường được dùng trong mạch công nghiệp.
  • \n

Bên cạnh điện trở cố định, còn có các loại điện trở biến thiên cho phép thay đổi giá trị:

    \n
  • Chiết áp (potentiometer): gồm ba chân, cho phép điều chỉnh điện áp đầu ra theo nguyên lý phân áp.
  • \n
  • Biến trở (rheostat): thường dùng trong điều chỉnh dòng điện lớn, hoạt động bằng cách thay đổi chiều dài dây dẫn tham gia dẫn điện.
  • \n

Các loại điện trở chuyên dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong điều khiển và cảm biến:

    \n
  • Nhiệt điện trở (NTC/PTC): giá trị điện trở thay đổi theo nhiệt độ, được dùng trong cảm biến nhiệt và bảo vệ mạch.
  • \n
  • Quang điện trở (LDR): giá trị điện trở thay đổi theo cường độ ánh sáng, thường được dùng trong cảm biến ánh sáng.
  • \n

Bảng dưới đây so sánh đặc tính của một số loại điện trở phổ biến:

\n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n \n
Loại điện trởĐặc điểmỨng dụng
Carbon filmGiá rẻ, độ chính xác vừa phảiMạch dân dụng, điện tử cơ bản
Metal filmĐộ chính xác cao, ít nhiễuMạch đo lường, thiết bị chính xác
Wire-woundChịu công suất lớn, bềnCông nghiệp, điện tử công suất
NTC/PTCThay đổi theo nhiệt độCảm biến, bảo vệ mạch
LDRThay đổi theo ánh sángĐèn chiếu sáng tự động, cảm biến

Ứng dụng trong mạch điện

Điện trở là một trong những linh kiện cơ bản nhất trong mạch điện và mạch điện tử. Vai trò chính của nó là điều chỉnh và kiểm soát dòng điện cũng như điện áp trong mạch. Thông qua việc lựa chọn giá trị điện trở phù hợp, kỹ sư có thể đảm bảo rằng các linh kiện nhạy cảm như diode phát quang (LED), transistor hay vi mạch tích hợp được hoạt động an toàn và ổn định. Nếu không có điện trở, dòng điện có thể vượt quá giới hạn chịu đựng của linh kiện và gây ra hỏng hóc.

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của điện trở là trong mạch chia điện áp. Bằng cách ghép nối tiếp hai hay nhiều điện trở, người ta có thể tạo ra một điện áp ra nhỏ hơn so với điện áp nguồn. Ứng dụng này rất quan trọng trong việc cung cấp tín hiệu tham chiếu cho các mạch đo lường và điều khiển. Công thức của mạch chia điện áp như sau:

Vout=Vin×R2R1+R2V_{out} = V_{in} \times \frac{R_2}{R_1 + R_2}

Bên cạnh đó, điện trở còn được sử dụng để giới hạn dòng điện trong các ứng dụng thực tế. Ví dụ, một LED thông thường chỉ hoạt động ổn định với dòng khoảng 20 mA. Nếu kết nối trực tiếp LED với nguồn 5V mà không có điện trở hạn dòng, LED sẽ bị hỏng ngay lập tức. Do đó, việc tính toán và lựa chọn điện trở phù hợp trở thành một kỹ năng cơ bản trong thiết kế mạch điện tử.

  • Điện trở hạn dòng cho LED và các cảm biến.
  • Mạch phân áp trong thiết bị đo lường điện áp cao.
  • Tạo tải giả để kiểm tra nguồn điện.

Ảnh hưởng của nhiệt độ

Điện trở không phải là một giá trị bất biến, nó thay đổi theo nhiệt độ. Với kim loại, điện trở tăng khi nhiệt độ tăng do dao động của ion trong mạng tinh thể làm tăng xác suất va chạm với electron. Ngược lại, trong chất bán dẫn, khi nhiệt độ tăng, số hạt tải điện cũng tăng, làm giảm điện trở tổng thể. Hiện tượng này là cơ sở cho nhiều ứng dụng cảm biến nhiệt.

Mối quan hệ gần đúng giữa điện trở và nhiệt độ được biểu diễn theo công thức:

R(T)=R0[1+α(TT0)]R(T) = R_0[1 + \alpha(T - T_0)]

Trong đó, R0R_0 là điện trở ở nhiệt độ tham chiếu T0T_0, còn αα là hệ số nhiệt điện trở đặc trưng cho từng vật liệu. Kim loại thường có αα dương, nghĩa là điện trở tăng khi nhiệt độ tăng, trong khi bán dẫn có αα âm.

Bảng sau minh họa giá trị hệ số nhiệt điện trở điển hình của một số vật liệu:

Vật liệu Hệ số nhiệt điện trở (α) Đặc điểm
Đồng (Cu) +0.0039 /°C Điện trở tăng mạnh theo nhiệt độ
Sắt (Fe) +0.005 /°C Điện trở nhạy với nhiệt độ
Silicon (Si) -0.07 /°C Điện trở giảm nhanh theo nhiệt độ

Điện trở suất và mối quan hệ với hình học vật liệu

Bên cạnh bản chất vật liệu, kích thước hình học của dây dẫn cũng ảnh hưởng đến giá trị điện trở. Công thức tính điện trở tổng quát được viết như sau:

R=ρLAR = \rho \frac{L}{A}

Trong đó, ρρ (rho) là điện trở suất đặc trưng của vật liệu, LL là chiều dài vật dẫn, và AA là diện tích tiết diện ngang. Điện trở suất được coi là tham số nội tại của vật liệu, phản ánh khả năng dẫn điện tự nhiên của nó. Ví dụ, đồng có điện trở suất thấp nên thường được dùng làm dây dẫn điện, trong khi cao su có điện trở suất rất cao và được dùng làm chất cách điện.

Điện trở suất cũng được sử dụng để phân loại vật liệu:

  • Vật liệu dẫn điện: điện trở suất thấp (10-8 đến 10-6 Ω·m), ví dụ đồng, nhôm.
  • Vật liệu bán dẫn: điện trở suất trung bình (10-4 đến 102 Ω·m), ví dụ silicon, germani.
  • Vật liệu cách điện: điện trở suất rất cao (107 Ω·m trở lên), ví dụ thủy tinh, nhựa, cao su.

Bảng sau cho thấy một số giá trị điện trở suất điển hình:

Vật liệu Điện trở suất (Ω·m)
Đồng 1.7 × 10-8
Nhôm 2.8 × 10-8
Silicon (pha tạp) 10-3 – 102
Cao su > 1013

Ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp

Trong công nghiệp, điện trở được ứng dụng không chỉ để điều chỉnh dòng điện trong mạch mà còn trong các thiết bị công suất lớn. Các điện trở công suất có khả năng chịu nhiệt và tiêu tán năng lượng lớn, được dùng trong hệ thống điện lực và thiết bị điều khiển công nghiệp. Chúng đảm bảo an toàn cho hệ thống bằng cách giới hạn dòng khởi động, giảm dao động điện áp, và bảo vệ các linh kiện đắt tiền.

Các điện trở chính xác, thường có sai số nhỏ hơn 0.1%, được ứng dụng trong các thiết bị đo lường và hiệu chuẩn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điện tử hàng không, y tế và viễn thông, nơi yêu cầu độ chính xác cao. Ngoài ra, điện trở biến thiên cũng được ứng dụng rộng rãi trong các bộ điều khiển công suất, điều chỉnh âm lượng, hoặc cài đặt giá trị tham số trong mạch điều khiển tự động.

Các cảm biến dựa trên nguyên lý thay đổi điện trở như strain gauge cũng có vai trò quan trọng trong công nghiệp cơ khí và xây dựng. Chúng cho phép đo lường sự biến dạng của vật liệu bằng cách ghi nhận sự thay đổi nhỏ của điện trở khi vật liệu bị kéo dãn hay nén lại. Đây là công nghệ cốt lõi trong hệ thống giám sát kết cấu cầu đường, máy bay và tàu thủy.

Vai trò trong công nghệ hiện đại

Trong thế giới công nghệ ngày nay, điện trở vẫn là một linh kiện không thể thiếu. Hầu hết các mạch tích hợp (IC) đều chứa hàng ngàn đến hàng triệu điện trở vi mô được chế tạo ngay trên chip. Chúng được sử dụng để phân cực transistor, ổn định tín hiệu và điều chỉnh thời gian trễ. Không có điện trở, các mạch số và tương tự hiện đại sẽ không thể hoạt động đúng chức năng.

Điện trở cũng xuất hiện trong các thiết bị tiêu dùng phổ biến. Trong điện thoại thông minh, điện trở góp phần phân chia tín hiệu điện áp, giới hạn dòng cho cảm biến và kiểm soát dòng sạc pin. Trong máy tính, điện trở được tích hợp vào bo mạch chủ để ổn định hệ thống nguồn và truyền dữ liệu giữa các vi mạch tốc độ cao. Ngay cả trong các hệ thống năng lượng tái tạo như pin mặt trời hay tua-bin gió, điện trở cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát và bảo vệ mạch điện.

Sự tiến bộ trong công nghệ nano đã cho phép chế tạo điện trở với kích thước cực nhỏ, sử dụng vật liệu mới như graphene. Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào việc giảm tổn hao năng lượng và nâng cao khả năng tích hợp điện trở vào mạch vi mô, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các thiết bị điện tử hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Horowitz P, Hill W. The Art of Electronics. Cambridge University Press, 2015.
  2. Serway RA, Jewett JW. Physics for Scientists and Engineers, Cengage Learning, 2018.
  3. All About Circuits. "Resistor Fundamentals." https://www.allaboutcircuits.com/technical-articles/resistor-basics-working-principle-and-characteristics/
  4. Electronics Tutorials. "Resistors." https://www.electronics-tutorials.ws/resistor/res_1.html
  5. Ohmite. "Power Resistors." https://www.ohmite.com/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện trở:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Hiệu ứng Trường Điện trong Những Phim Carbon Mỏng Từng Atomm Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 306 Số 5696 - Trang 666-669 - 2004
Chúng tôi mô tả về các phim graphit đơn tinh thể, mỏng chỉ vài nguyên tử nhưng vẫn ổn định dưới điều kiện môi trường, có tính kim loại và chất lượng đặc biệt cao. Các phim này được phát hiện là chất bán kim loại hai chiều với sự chồng chéo rất nhỏ giữa các băng năng lượng hóa trị và dẫn điện, và chúng thể hiện một hiệu ứng trường điện lưỡng cực mạnh mẽ đến mức electron và lỗ t...... hiện toàn bộ
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Hệ thống cấu trúc điện tử nguyên tử và phân tử tổng quát Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 14 Số 11 - Trang 1347-1363 - 1993
Tóm tắtBài báo này trình bày mô tả về gói hóa học lượng tử ab initio GAMESS. Các hệ hóa học chứa nguyên tử từ hydro đến radon có thể được xử lý với các hàm sóng từ trường hợp đơn giản nhất là lớp vỏ kín cho đến trường hợp tổng quát MCSCF, cho phép thực hiện tính toán ở mức độ tinh vi cần thiết. Bài báo nhấn mạnh vào các tính năng mới của ...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
ĐIỆN PHÂN ĐĨA – PHƯƠNG PHÁP II VÀ ỨNG DỤNG ĐỐI VỚI CÁC CHẤT PROTEIN TRONG HUYẾT THANH NGƯỜI* Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 121 Số 2 - Trang 404-427 - 1964
Tóm tắtKỹ thuật điện phân đĩa đã được trình bày, bao gồm thảo luận về các biến số kỹ thuật với sự tham khảo đặc biệt đến việc phân tách các phân đoạn protein trong huyết thanh người bình thường.
Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện ...... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Phân tích các quần thể vi sinh vật phức tạp bằng phân tích điện di gel gradient biến tính của các gen được khuếch đại bởi phản ứng chuỗi polymerase mã hóa cho 16S rRNA Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 59 Số 3 - Trang 695-700 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp phân tử mới để phân tích đa dạng di truyền của các quần thể vi sinh vật phức tạp. Kỹ thuật này dựa trên việc tách biệt các đoạn gene mã hóa cho 16S rRNA, có cùng chiều dài, được khuếch đại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thông qua điện di gel gradient biến tính (DGGE). Phân tích DGGE của các cộng đồng vi sinh vật khác nhau cho thấy sự hiện diện của tối ...... hiện toàn bộ
microchecker: phần mềm nhận diện và sửa lỗi kiểu hình gen trong dữ liệu microsatellite Dịch bởi AI
Wiley - Tập 4 Số 3 - Trang 535-538 - 2004
Tóm tắtPhân hủy DNA, nồng độ DNA thấp và đột biến vị trí mồi có thể dẫn đến việc phân công sai kiểu hình gen microsatellite, gây sai lệch cho các phân tích di truyền học quần thể. microchecker là phần mềm dựa trên giao diện windows® để kiểm tra kiểu hình gen của microsatellite từ các quần thể lưỡng bội. Chươ...... hiện toàn bộ
#Genotyping errors #Microsatellite data #DNA degradation #Population genetics #Null alleles #Large allele dropout #Stutter peaks #Microchecker #Genetic analysis tools
Tính chất quang học và cấu trúc điện tử của germanium vô định hình Dịch bởi AI
Physica Status Solidi (B): Basic Research - Tập 15 Số 2 - Trang 627-637 - 1966
Tóm tắtCác hằng số quang học của germanium vô định hình được xác định cho các năng lượng photon từ 0.08 đến 1.6 eV. Từ 0.08 đến 0.5 eV, sự hấp thụ là do các chuyển tiếp bảo toàn k của lỗ giữa các dải giá trị như trong tinh thể p-type; sự tách spin-orbit được tìm thấy là 0.20 và 0.21 eV trong các mẫu không xử lý nhiệt và đã xử lý nhiệt tươ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 8,096   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10